Honda Saber (UA4) 3.2 i V6 24V (225 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Honda Saber (UA4) 3.2 i V6 24V (225 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Honda Saber (UA4) 3.2 i V6 24V (225 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (225 Hp)

Công suất

225 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.75 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.49 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3210 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành