Honda Saber (UA4) 2.5 i V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Honda Saber (UA4) 2.5 i V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Honda Saber (UA4) 2.5 i V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành