Honda Saber (U1/U2) 2.0 i 20V G (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Honda Saber (U1/U2) 2.0 i 20V G (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Honda Saber (U1/U2) 2.0 i 20V G (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 20V G (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Công nghệ và Vận hành