Honda Prelude IV (BB) 2.0i 16V (BB3) (133 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Honda Prelude IV (BB) 2.0i 16V (BB3) (133 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Honda Prelude IV (BB) 2.0i 16V (BB3) (133 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (BB3) (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

278 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Kích thước bánh trước

195/65 R14

Công nghệ và Vận hành