Honda Prelude III (BA) 2.0 EX (BA4) (114 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Honda Prelude III (BA) 2.0 EX (BA4) (114 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Honda Prelude III (BA) 2.0 EX (BA4) (114 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 EX (BA4) (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1958 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1295 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2565 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước bánh trước

185/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành