Honda Pilot I (facelift 2006) 3.5 V6 (248 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008
Honda Pilot I (facelift 2006) 3.5 V6 (248 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Honda Pilot I (facelift 2006) 3.5 V6 (248 Hp) 4WD Automatic 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (248 Hp) 4WD Automatic

Công suất

248 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV-2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J35A6
Công suất (HP)
248 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020-2052 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1968 mm

Chiều cao (mm)

1821 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1689 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 312 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành