Honda Pilot I 3.5 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2004, 2005
Honda Pilot I 3.5 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Honda Pilot I 3.5 V6 (258 Hp) AWD Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (258 Hp) AWD Automatic

Công suất

258 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
258 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1999 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

461 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2557 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1964 mm

Chiều cao (mm)

1793 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1689 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 312 mm

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành