Honda Odyssey V (facelift 2020) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Honda Odyssey V (facelift 2020) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda Odyssey V (facelift 2020) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1093 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4474 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5212 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1709 mm

Vết bánh sau (mm)

1707 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 320.04 mm

Thắng sau

Disc, 330.2 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành