Honda NSX II Coupe 3.5 i-VTEC Bi-Turbo V6 (581 Hp) Hybrid AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Honda NSX II Coupe 3.5 i-VTEC Bi-Turbo V6 (581 Hp) Hybrid AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda NSX II Coupe 3.5 i-VTEC Bi-Turbo V6 (581 Hp) Hybrid AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i-VTEC Bi-Turbo V6 (581 Hp) Hybrid AWD Automatic

Công suất

507 Hp

Moment xoắn (Nm)

550 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

228 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

308 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp
Công suất trên lít (HP)
145.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3493 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1847-1861 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4487 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1204 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1659 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19 93Y; 305/30 ZR20 103Y

Kích thước bánh trước

245/35 ZR19 93Y; 305/30 ZR20 103Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành