Honda NSX I Coupe (facelift 2002) 3.0 V6 (256 Hp) F-matic 2002, 2003, 2004, 2005
Honda NSX I Coupe (facelift 2002) 3.0 V6 (256 Hp) F-matic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Honda NSX I Coupe (facelift 2002) 3.0 V6 (256 Hp) F-matic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (256 Hp) F-matic

Công suất

256 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

287 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

261 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
256 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 5400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2977 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

154 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1170 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 298 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 303 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 215/40 R17Rear wheel tires: 255/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 215/40 R17Rear wheel tires: 255/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17Rear wheel rims: 9J x 17

Công nghệ và Vận hành