Honda NSX I Coupe 3.2 24V Vtec (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Honda NSX I Coupe 3.2 24V Vtec (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Honda NSX I Coupe 3.2 24V Vtec (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 24V Vtec (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 7300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3179 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

154 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1170 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 245/40 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 245/40 R17

Công nghệ và Vận hành