Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021
Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021
Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021
Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021
Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Honda N-WGN II 0.7 (64 Hp) 4WD CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 (64 Hp) 4WD CVT

Công suất

64 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S07B
Công suất (HP)
64 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
60 mm
Đường kính piston (mm)
77.6 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

910-930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

25 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1305 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/65 R14 75S; 165/55 R15 75V

Kích thước bánh trước

155/65 R14 75S; 165/55 R15 75V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành