Honda Legend I (HS,KA) 2.7 i 24V (KA4) (169 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990
Honda Legend I (HS,KA) 2.7 i 24V (KA4) (169 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Honda Legend I (HS,KA) 2.7 i 24V (KA4) (169 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i 24V (KA4) (169 Hp) Automatic

Công suất

169 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2675 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/65 R15Rear wheel tires: 205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6J x 15

Công nghệ và Vận hành