Honda Legend I (HS,KA) 2.5 i (HS) (173 Hp) Automatic 1987, 1988
Honda Legend I (HS,KA) 2.5 i (HS) (173 Hp) Automatic 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Honda Legend I (HS,KA) 2.5 i (HS) (173 Hp) Automatic 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i (HS) (173 Hp) Automatic

Công suất

173 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2493 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/60 R15Rear wheel tires: 205/60 R15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/60 R15Rear wheel tires: 205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6J x 15

Công nghệ và Vận hành