Honda Jazz II (facelift 2011) 1.4 i-VTEC (99 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Honda Jazz II (facelift 2011) 1.4 i-VTEC (99 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Honda Jazz II (facelift 2011) 1.4 i-VTEC (99 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i-VTEC (99 Hp) CVT

Công suất

99 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1339 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1079 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

883 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3900 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.08 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành