Honda Jazz 1.5RS i-VTEC (118 Hp) CVT 2018, 2019, 2020
Honda Jazz 1.5RS i-VTEC (118 Hp) CVT 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Honda Jazz 1.5RS i-VTEC (118 Hp) CVT 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i-VTEC (118 Hp) CVT

Công suất

118 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1049-1061 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

354 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1314 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4034 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1524 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1466 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

137 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R16 83H

Kích thước bánh trước

185/55 R16 83H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành