Honda Insight 1.0 (68 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Honda Insight 1.0 (68 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Honda Insight 1.0 (68 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

91 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
91 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
995 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3945 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1325 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Công nghệ và Vận hành