Honda HR-V III Sport 1.8 (141 Hp) 2WD CVT 2021
Honda HR-V III Sport 1.8 (141 Hp) 2WD CVT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda HR-V III Sport 1.8 (141 Hp) 2WD CVT 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 1.8 (141 Hp) 2WD CVT

Công suất

141 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1799 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87.3 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1328 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

688 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1791 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2611 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 292.1 mm

Thắng sau

Disc, 281.94 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18Rear wheel tires: 225/50 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 R18Rear wheel tires: 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R18Rear wheel rims: R18

Công nghệ và Vận hành