Honda HR-V III 2.0 (158 Hp) AWD CVT (USA) 2022
Honda HR-V III 2.0 (158 Hp) AWD CVT (USA) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda HR-V III 2.0 (158 Hp) AWD CVT (USA) 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (158 Hp) AWD CVT (USA)

Công suất

158 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC, Dual VTC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1486-1512 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

691 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1560 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1610-1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2654 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7-11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 312.42 mm

Thắng sau

Disc, 309.88 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/55 R18 98H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96H; 225/55 R18 98H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành