Honda HR-V II (facelift 2018) Sport 1.5 VTEC TURBO (182 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Honda HR-V II (facelift 2018) Sport 1.5 VTEC TURBO (182 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda HR-V II (facelift 2018) Sport 1.5 VTEC TURBO (182 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 1.5 VTEC TURBO (182 Hp) CVT

Công suất

182 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1700-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.0-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15BY
Công suất (HP)
182 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1700-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1428-1435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

448 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1043 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4346 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 293 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành