Honda FR-V/Edix (facelift 2007) 1.8 i-VTEC (140 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Honda FR-V/Edix (facelift 2007) 1.8 i-VTEC (140 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Honda FR-V/Edix (facelift 2007) 1.8 i-VTEC (140 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i-VTEC (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1799 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1449 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

439 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1049 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1610-1770 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành