Honda CRX III (EH,EG) 1.6 ESi (EH6) (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Honda CRX III (EH,EG) 1.6 ESi (EH6) (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Honda CRX III (EH,EG) 1.6 ESi (EH6) (125 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 ESi (EH6) (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
d16z6
Công suất (HP)
125 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4005 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1255 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Công nghệ và Vận hành