Honda Crosstour (facelift 2012) 3.5 V6 (278 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Honda Crosstour (facelift 2012) 3.5 V6 (278 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Honda Crosstour (facelift 2012) 3.5 V6 (278 Hp) 4WD Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (278 Hp) 4WD Automatic

Công suất

278 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

TIER 2 BIN 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
278 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1864-1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

728 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4994 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1561 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2797 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành