Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 i-VTEC i-MMD (184 Hp) e:HEV AWD e-CVT 2021, 2022
Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 i-VTEC i-MMD (184 Hp) e:HEV AWD e-CVT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 i-VTEC i-MMD (184 Hp) e:HEV AWD e-CVT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-VTEC i-MMD (184 Hp) e:HEV AWD e-CVT

Công suất

145 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9-9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1743-1797 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

497 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1692 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành