Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 (212 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2020, 2021
Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 (212 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V (facelift 2019) 2.0 (212 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (212 Hp) Hybrid AWD e-CVT

Công suất

143 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-SULEV30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

940 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1945 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17 104H; 235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H

Kích thước bánh trước

235/65 R17 104H; 235/60 R18 103H; 235/55 R19 101H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành