Honda CR-V V 2.0 i-VTEC (150 Hp) AWD CVT 2017, 2018, 2019
Honda CR-V V 2.0 i-VTEC (150 Hp) AWD CVT 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V 2.0 i-VTEC (150 Hp) AWD CVT 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-VTEC (150 Hp) AWD CVT

Công suất

150 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.9 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1557 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1110 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2146 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành