Honda CR-V V 2.0 (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2018, 2019
Honda CR-V V 2.0 (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V 2.0 (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT

Công suất

146 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

126 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFA1
Công suất (HP)
146 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1672-1726 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

497 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1697 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4603 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2663 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành