Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (193 Hp) AWD CVT 2018, 2019
Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (193 Hp) AWD CVT 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (193 Hp) AWD CVT 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VTEC TURBO (193 Hp) AWD CVT

Công suất

193 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

243 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15
Công suất (HP)
193 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
243 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1598-1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1756 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành