Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (173 Hp) AWD 7 seats 2019, 2020, 2021
Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (173 Hp) AWD 7 seats 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V 1.5 VTEC TURBO (173 Hp) AWD 7 seats 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VTEC TURBO (173 Hp) AWD 7 seats

Công suất

173 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15
Công suất (HP)
173 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1636 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1509 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 310 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành