Honda CR-V V 1.5 (190 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019
Honda CR-V V 1.5 (190 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V V 1.5 (190 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (190 Hp) AWD Automatic

Công suất

190 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

243 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15
Công suất (HP)
190 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
243 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575-1593 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1110 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2146 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2659 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành