Honda CR-V I (RD) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Honda CR-V I (RD) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V I (RD) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1973 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành