Honda Concerto Hatch (HW) 1.6 16V (112 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Honda Concerto Hatch (HW) 1.6 16V (112 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Honda Concerto Hatch (HW) 1.6 16V (112 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (112 Hp)

Công suất

112 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4265 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành