Honda Civic X Coupe (facelift 2020) Si 1.5T (205 Hp) 2019, 2020, 2021
Honda Civic X Coupe (facelift 2020) Si 1.5T (205 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic X Coupe (facelift 2020) Si 1.5T (205 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Si 1.5T (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2100-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV125

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2100-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4503 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1389 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 312 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18 95Y

Kích thước bánh trước

235/40 R18 95Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành