Honda Civic VII Hatchback 1.6 16V (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Honda Civic VII Hatchback 1.6 16V (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic VII Hatchback 1.6 16V (110 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (110 Hp) Automatic

Công suất

110 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D16V1
Công suất (HP)
110 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1192 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

315 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4135 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành