Honda Civic VI Fastback 1.5i VTEC-E (90 Hp) 1995, 1996, 1997
Honda Civic VI Fastback 1.5i VTEC-E (90 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic VI Fastback 1.5i VTEC-E (90 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i VTEC-E (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

131 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D15Z3
Công suất (HP)
90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
131 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1059 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành