Honda Civic V Hatchback 1.3 16V (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Honda Civic V Hatchback 1.3 16V (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic V Hatchback 1.3 16V (75 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D13B2
Công suất (HP)
75 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1343 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

190 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4080 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13 ET45 4x100

Công nghệ và Vận hành