Honda Civic IX Type R 2.0 (310 Hp) 2015, 2016
Honda Civic IX Type R 2.0 (310 Hp) 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic IX Type R 2.0 (310 Hp) 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1382 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

498 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1214 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1878 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2594 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành