Honda Civic IX Tourer (facelift 2014) 1.8 i-VTEC (142 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Honda Civic IX Tourer (facelift 2014) 1.8 i-VTEC (142 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic IX Tourer (facelift 2014) 1.8 i-VTEC (142 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i-VTEC (142 Hp)

Công suất

142 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
142 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
87.3 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.28 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55R16 88V

Kích thước bánh trước

205/55R16 88V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành