Honda City L (119 Hp) CVT 2021, 2022
Honda City L (119 Hp) CVT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda City L (119 Hp) CVT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L DOHC i-VTEC (119 Hp) CVT

Công suất

119 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
119 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150-1165 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4553 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 185/55 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành