Honda Airwave 1.5 (110 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Honda Airwave 1.5 (110 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Honda Airwave 1.5 (110 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Dependent spring suspension with anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14; 195/55 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R14; 195/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành