Honda Accord X Sport 1.5 Turbo (192 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Honda Accord X Sport 1.5 Turbo (192 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord X Sport 1.5 Turbo (192 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 1.5 Turbo (192 Hp) CVT

Công suất

192 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1600 - 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15B7
Công suất (HP)
192 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1600 - 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4882 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành