Honda Accord VI Coupe 3.0 V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Honda Accord VI Coupe 3.0 V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord VI Coupe 3.0 V6 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 24V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J30
Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành