Honda Accord V (CC7, facelift 1996) 2.2i VTEC (150 Hp) 1996, 1997, 1998
Honda Accord V (CC7, facelift 1996) 2.2i VTEC (150 Hp) 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord V (CC7, facelift 1996) 2.2i VTEC (150 Hp) 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i VTEC (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

198 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
198 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2155 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành