Honda Accord IX (facelift 2016) 2.0 (215 Hp) Hybrid e-CVT 2016, 2017
Honda Accord IX (facelift 2016) 2.0 (215 Hp) Hybrid e-CVT 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord IX (facelift 2016) 2.0 (215 Hp) Hybrid e-CVT 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (215 Hp) Hybrid e-CVT

Công suất

146 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.3 kWh

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

382 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1593 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 V

Kích thước bánh trước

225/50 R17 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17 ET55

Công nghệ và Vận hành