Honda Accord IX 2.0 (196 Hp) Plug-in Hybrid e-CVT 2013, 2014, 2015
Honda Accord IX 2.0 (196 Hp) Plug-in Hybrid e-CVT 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord IX 2.0 (196 Hp) Plug-in Hybrid e-CVT 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (196 Hp) Plug-in Hybrid e-CVT

Công suất

141 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 3500-6000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

21 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-SULEV20

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 3500-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1723 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

244 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1593 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành