Honda Accord Crosstour 3.5 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Honda Accord Crosstour 3.5 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord Crosstour 3.5 V6 (271 Hp) 4WD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (271 Hp) 4WD Automatic

Công suất

271 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

344 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier 2 Bin 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
271 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
344 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

728 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1898 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2797 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành