Honda CR-V VI 2.0 i-MMD (184 Hp) e:PHEV e-CVT 2023
Honda CR-V VI 2.0 i-MMD (184 Hp) e:PHEV e-CVT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V VI 2.0 i-MMD (184 Hp) e:PHEV e-CVT 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-MMD (184 Hp) e:PHEV e-CVT

Công suất

184 Hp

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.7 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

347.5 V

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
148 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.7 mm
Tỉ số nén
13.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual-VTC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1916-1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

617 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1710 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4706 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1673 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2701 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành