Honda BR-V G 1.5 i-VTEC (119 Hp ~ 121 PS) CVT 2023 (VN)
Honda BR-V G 1.5 i-VTEC (119 Hp ~ 121 PS) CVT 2023 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Honda BR-V G 1.5 i-VTEC (119 Hp ~ 121 PS) CVT 2023 (VN)

Tên khác

Honda BR-V G

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i-VTEC (119 Hp ~ 121 PS) CVT

Công suất

119 Hp ~ 121 PS @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
119 Hp ~ 121 PS @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

207 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

4

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: LED

Ăng-ten vây cá

Đèn hậu: LED

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Vô lăng bọc da

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Bảng đồng hồ trung tâm: Analog - 4.2" TFT

Lẫy sang số trên vô lăng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Khởi động bằng nút bấm

Camera lùi

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Khóa cửa tự động

Hàng ghế thứ ba gập 50:50

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: LED

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Đèn sương mù: LED

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Vô lăng bọc da

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Bảng đồng hồ trung tâm: Analog - 4.2" TFT

Khởi động bằng nút bấm

Lẫy sang số trên vô lăng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Camera lùi

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Ăng-ten vây cá

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Hệ thống âm thanh: 6 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Đèn hậu: LED

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Khóa cửa tự động