Holden Frontera II 3.2i V6 24V 4WD (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Holden Frontera II 3.2i V6 24V 4WD (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Holden Frontera II 3.2i V6 24V 4WD (205 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i V6 24V 4WD (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3165 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành