Holden Equinox (EQ) 2.0T (256 Hp) AWD 2017, 2018
Holden Equinox (EQ) 2.0T (256 Hp) AWD 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Holden Equinox (EQ) 2.0T (256 Hp) AWD 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (256 Hp) AWD

Công suất

256 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
256 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1695-1732 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

846 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1798 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4652 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1697 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 321 mm

Thắng sau

Disc, 288 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành